Có 2 kết quả:
史无前例 shǐ wú qián lì ㄕˇ ㄨˊ ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧˋ • 史無前例 shǐ wú qián lì ㄕˇ ㄨˊ ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unprecedented in history
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unprecedented in history
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh