Có 2 kết quả:

史无前例 shǐ wú qián lì ㄕˇ ㄨˊ ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧˋ史無前例 shǐ wú qián lì ㄕˇ ㄨˊ ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unprecedented in history

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unprecedented in history

Bình luận 0